--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻ bai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻ bai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻ bai
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To find fault with, to carp at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ bai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻ bai"
:
bừa bãi
bẻ bai
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
bẻ bai
:
To find fault with, to carp at